kremil-s viên nén nhai
công ty tnhh united international pharma - aluminium hydroxyd ; magnesi hydroxyd ; simethicon - viên nén nhai - 178mg; 233mg; 30mg
kremil-s extra strength viên nén nhai
công ty tnhh united international pharma - aluminium hydroxyd; magnesi hydroxid; simethicon - viên nén nhai - 356 mg; 466 mg; 20 mg
tralumi viên nang cứng
công ty cổ phần công nghệ cao traphaco - hoàng liên, đương quy, sinh địa, mẫu đơn bì, thăng ma - viên nang cứng - 500mg; 500mg;800mg; 500mg; 250mg
alumina --
công ty cổ phần dược phẩm 2/9. - mỗi viên chứa: nhôm hydroxyd 200mg; magnesi carbonat 100mg; calci carbonat 50mg; atropin sulfat 0,2mg - -- - --
alumina ii viên nén nhai
công ty cổ phần dược phẩm 2/9 tp hcm - nhôm hydroxyd, magnesi carbonat, calci carbonat, atropin sulfat - viên nén nhai
aluminium phosphat gel
công ty cổ phần dược phẩm cửu long - nhôm phosphat gel 20%: 12,38g tương đương 2,476g nhôm phosphat -
aluminium phosphat gel hỗn dịch uống
công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - mỗi 20g chứa: nhôm phosphat gel 20% 12,38g - hỗn dịch uống
aluminium phosphat gel
công ty liên doanh tnhh stada việt nam - nhôm phosphat gel 20% 12,38mg -
aluminium phosphat gel
công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - nhôm phosphat dạng hỗn dịch 20% 12,38g -
aluminum phosphat
công ty tnhh dược phẩm tân phong - nhôm phosphat gel 12,38 g tương đương 2,476 g nhôm phosphat -